Máy phát điện KAMA KGE4000E được hãng Kama sản xuất theo công nghệ mới nhất của Đức với quy trình thử nghiệm và
thủ tục kiểm soát chặt chẽ về chất lượng của hãng đảm bảo hiệu suất cao nhất
khi hoạt động tại mọi thời điểm.
Máy sử dụng khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ
điện áp ra.
Máy phát điện KAMA KGE 4000E có đồng hồ báo nhiên liệu, đồng hồ vôn kế chỉ điện áp
ra, đồng hồ báo giờ chạy máy, hệ thống
cung cấp nhiên liệu với bộ điều tốc cơ khí tự động đáp ứng nhanh và chính xác
các yêu cầu về lượng tải khi thay đổi nhờ đó khi dùng ít tải nhiên liệu sẽ tiêu
tốn ít. Máy phù hợp với các văn phòng, cửa hàng kinh doanh hay các hộ gia đình
có thể dùng để đi chơi, cắm trại, thắp sang thiết bị.
THÔNG SỐ CHÍNH
Mã
sản phẩm
|
Kama
KGE4000E
|
Công
suất liên tục
|
3,0
KVA
|
Công
suất tối đa
|
3.3
KVA
|
Động
cơ
|
4
thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió
|
Hệ
thống khởi động
|
Đề
nổ
|
Nhiên
liệu sử dụng
|
Xăng
|
Dung
tích bình xăng
|
15
lít
|
Dung
tích dầu bôi trơn
|
1,1
lít
|
Trọng
lượng
|
68 kg
|
Kích
thước
|
675 x 520 x 540 mm
|
Bảo
hành
|
12
tháng
|
Model
|
KAMA – KGE4000E
|
Tần số
|
50 Hz
|
Công suất liên tục
|
3.0 KVA
|
Công suất dự phòng
|
3.3 KVA
|
Điện áp định mức
|
115 / 230 V
|
Dòng điện định mức
|
26/13.29 A
|
Hệ số công suất cosØ
|
1.0 Lag
|
Số pha
|
1 pha
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m
|
3000 R.P.M
|
Cấp cách điện
|
B
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
KG270
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ xăng 1 xi lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí
|
Đường kính x hành trình piston
|
77 x 58 mm
|
Dung tích xilanh
|
0.270 ml
|
Công suất liên tục động cơ
|
5.0/3000 kW
|
Tỉ số nén
|
8.5:1
|
Tốc độ động cơ
|
3000 r.p.m
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE 10W30 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn
|
1.1 L
|
Nguồn nạp ắc quy
|
12V – 10A
|
ắc quy
|
12V – 9Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa
|
1.346 L/h
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
32 L
|
Kích thước
|
675 x 520 x 540 mm
|
Khối lượng
|
68 kg
|
Độ ồn
|
69 dB(A)/7m
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Khung hở
|
Bảng điều khiển
|
Loại cơ
|